Chất lượng nguồn nước không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng, tốc độ phát triển và sức khỏe của cây mà còn tác động đến hiệu suất hoạt động của hệ thống tưới tự động. Nếu nước tưới không đảm bảo độ sạch, chứa tạp chất, kim loại nặng hoặc có độ pH không phù hợp, cây có thể bị còi cọc, vàng lá, thậm chí chết sớm. Hôm nay hãy cũng “Sài Gòn Hoa” tìm hiểu về chủ đề “Chất lượng nguồn nước ảnh hưởng thế nào đế sự sinh trưởng phát triển của cây xanh và hệ thống tưới tự động” nhé !
1. Ảnh hưởng đến cây xanh
Chất lượng nguồn nước có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây xanh. Nếu nước tưới không đạt chất lượng, cây có thể gặp nhiều vấn đề về sinh trưởng, năng suất và sức đề kháng. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến cây xanh:

- Độ pH của nước: Hầu hết các loại cây phát triển tốt trong môi trường nước có pH từ 6.0 – 7.5, một số cây ưa môi trường axit (pH 4.5 – 6.0) như cây họ cam, quýt, dâu tây, một số cây ưa môi trường kiềm nhẹ (pH 7.5 – 8.5) như lúa, bắp cải.

- Nước có pH phù hợp (6.0 – 7.5): Cây dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng như đạm (N), lân (P), kali (K), canxi (Ca), magie (Mg), vi sinh vật có lợi trong đất phát triển tốt, hỗ trợ cây trồng hấp thụ dinh dưỡng.

- Nước có pH thấp (axit, pH < 5.5): Làm rễ cây bị tổn thương, giảm khả năng hút nước và khoáng chất, hạn chế hấp thụ canxi (Ca) và magie (Mg), khiến cây dễ bị vàng lá, còi cọc, kim loại nặng như nhôm (Al) và sắt (Fe) có thể tan ra nhiều hơn, gây ngộ độc cho cây.

- Nước có pH cao (kiềm, pH > 8.0): Dinh dưỡng quan trọng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn) bị kết tủa, cây không hấp thụ được dễ gây hiện tượng cháy lá, chậm sinh trưởng do thiếu vi lượng ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong đất, làm đất trở nên kém màu mỡ.

- Cách điều chỉnh pH nước tưới:
- Nếu nước có pH quá thấp (axit): Dùng vôi, canxi cacbonat (CaCO₃) hoặc dolomite để nâng pH.
- Cách điều chỉnh pH nước tưới:
- Nếu nước có pH quá cao (kiềm): Dùng axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit photphoric (H₃PO₄) để giảm pH.

- Kiểm tra định kỳ: Sử dụng giấy quỳ hoặc máy đo pH để theo dõi chất lượng nước tưới.

- Ảnh hưởng của hàm lượng muối đến cây trồng:
- Hàm lượng muối thấp (dưới ngưỡng chịu mặn của cây): Giúp cây phát triển bình thường, duy trì cân bằng nước trong tế bào cung cấp một số khoáng chất cần thiết như kali (K⁺), canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺).

- Hàm lượng muối cao (nước nhiễm mặn, NaCl cao):
- Gây mất nước ở rễ cây: Khi nồng độ muối trong nước tưới cao hơn trong tế bào rễ, nước sẽ bị hút ra ngoài, khiến cây bị héo.
- Rối loạn hấp thụ dinh dưỡng: Ion natri (Na⁺) và clo (Cl⁻) trong nước mặn cạnh tranh với các chất dinh dưỡng quan trọng như kali (K⁺) và canxi (Ca²⁺), khiến cây thiếu chất và phát triển kém.
- Hàm lượng muối cao (nước nhiễm mặn, NaCl cao):

- Gây ngộ độc muối: Nếu hàm lượng muối quá cao, lá cây có thể bị cháy mép, vàng úa và rụng sớm.
- Ảnh hưởng đến cấu trúc đất: Muối tích tụ làm đất bị chai cứng, giảm khả năng thấm nước và trao đổi khí, ảnh hưởng lâu dài đến cây trồng.

- Ảnh hưởng của kim loại nặng đến cây trồng: Kim loại nặng như chì (Pb), cadimi (Cd), thủy ngân (Hg), asen (As)… nếu có trong nước tưới sẽ gây độc hại cho cây trồng.

- Hàm lượng kim loại nặng cao có thể gây:
- Ngộ độc rễ cây: Kim loại nặng làm rễ bị tổn thương, hạn chế hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- Ức chế quang hợp: Các ion kim loại nặng có thể làm giảm khả năng tổng hợp diệp lục, khiến lá cây bị vàng úa.
- Hàm lượng kim loại nặng cao có thể gây:

- Ảnh hưởng đến năng suất: Cây còi cọc, chậm lớn, năng suất giảm mạnh.
- Tích tụ trong thực phẩm: Rau quả trồng bằng nước nhiễm kim loại nặng có thể chứa độc tố, ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi tiêu thụ.

- Cách giảm tác hại của muối và kim loại nặng trong nước tưới:
- Giảm hàm lượng muối: Sử dụng hệ thống lọc RO hoặc pha loãng nước tưới, xả rửa đất bằng nước ngọt để giảm tích tụ muối, chọn cây trồng chịu mặn nếu không thể thay đổi nguồn nước.
- Cách giảm tác hại của muối và kim loại nặng trong nước tưới:

- Loại bỏ kim loại nặng: Dùng than hoạt tính, vật liệu hấp phụ để lọc nước, sử dụng vi sinh vật xử lý kim loại nặng trong nước tưới, kiểm tra nguồn nước định kỳ để phát hiện sớm ô nhiễm.

- Ảnh hưởng của độ cứng đến cây trồng:
- Tác động tích cực của nước cứng (độ cứng trung bình):
- Canxi (Ca²⁺) và Magiê (Mg²⁺) là hai vi chất quan trọng giúp cây phát triển, củng cố cấu trúc tế bào và tăng cường khả năng chống chịu.
- Tác động tích cực của nước cứng (độ cứng trung bình):

- Độ cứng ở mức hợp lý (50 – 150 mg/L) giúp duy trì pH ổn định trong đất, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ hấp thụ dinh dưỡng.

- Tác động tiêu cực của nước quá cứng (độ cứng > 200 mg/L):
- Gây kết tủa phân bón: Canxi và magiê dư thừa có thể phản ứng với phốt phát (P) trong đất, tạo ra kết tủa khó tan, làm giảm hiệu quả của phân bón.
- Tác động tiêu cực của nước quá cứng (độ cứng > 200 mg/L):

- Tích tụ cặn trong đất và hệ thống tưới: Lâu ngày, cặn vôi có thể gây tắc nghẽn đường ống, làm giảm hiệu suất tưới.

- Ảnh hưởng đến hấp thụ dinh dưỡng: Hàm lượng Ca²⁺ quá cao có thể cản trở cây hấp thụ các khoáng chất quan trọng như kali (K⁺) và sắt (Fe), dẫn đến thiếu vi lượng.

- Tác động tiêu cực của nước quá mềm (thiếu khoáng chất):
- Thiếu canxi và magiê có thể làm cây còi cọc, yếu ớt, lá dễ bị vàng và rụng sớm.
- Đất có thể trở nên chua nhanh hơn, ảnh hưởng đến pH và khả năng trao đổi chất trong rễ.
- Tác động tiêu cực của nước quá mềm (thiếu khoáng chất):

- Dư lượng hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật: Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh, cỏ dại và tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, nếu dư lượng các chất này tồn tại trong nước tưới với nồng độ cao, chúng có thể gây hại cho cây, làm suy thoái đất và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

- Ảnh hưởng của dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) trong nước tưới:
- Lợi ích khi sử dụng thuốc BVTV đúng cách: Giúp bảo vệ cây khỏi sâu bệnh, giảm thiểu thất thoát năng suất, hỗ trợ tăng cường sức khỏe cây trồng khi được sử dụng đúng liều lượng.
- Ảnh hưởng của dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) trong nước tưới:

- Tác hại của dư lượng thuốc BVTV trong nước tưới:
- Gây ngộ độc cho cây: Một số thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ có thể tồn tại lâu trong nước tưới, khiến cây bị héo, cháy lá hoặc chết non.
- Ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi trong đất: Thuốc BVTV có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi, làm suy giảm hệ vi sinh vật đất, ảnh hưởng đến quá trình phân hủy hữu cơ và cố định đạm.
- Tác hại của dư lượng thuốc BVTV trong nước tưới:

- Tích tụ dư lượng độc hại trong thực phẩm: Nếu cây hấp thụ dư lượng thuốc BVTV từ nước tưới, các chất độc này có thể tồn tại trong nông sản, ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi tiêu thụ.

- Giải pháp giảm thiểu tác động của dư lượng hóa chất và thuốc BVTV trong nước tưới:
- Kiểm tra chất lượng nước tưới định kỳ: Sử dụng bộ kit kiểm tra hóa chất trong nước để phát hiện dư lượng thuốc trừ sâu và phân bón.
- Lọc và xử lý nước trước khi tưới: Sử dụng hệ thống lọc than hoạt tính, lọc sinh học để loại bỏ dư lượng hóa chất, dùng phương pháp khử độc tự nhiên như phơi nước dưới ánh nắng hoặc sử dụng vi sinh vật để phân hủy thuốc BVTV.
- Giải pháp giảm thiểu tác động của dư lượng hóa chất và thuốc BVTV trong nước tưới:

- Sử dụng biện pháp canh tác thân thiện với môi trường: Giảm sử dụng thuốc hóa học, thay thế bằng chế phẩm sinh học hoặc thuốc trừ sâu hữu cơ, luân canh cây trồng để hạn chế sâu bệnh mà không cần lạm dụng hóa chất.
- Kiểm soát liều lượng thuốc BVTV: Chỉ sử dụng thuốc BVTV theo hướng dẫn, tránh phun thuốc vào giai đoạn gần thu hoạch để hạn chế tồn dư trong nước tưới và cây trồng.

2. Ảnh hưởng đến hệ thống tưới tự động
Hệ thống tưới tự động giúp cung cấp nước đều đặn cho cây trồng, tiết kiệm công sức và nâng cao hiệu suất sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nước có tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và độ bền của hệ thống tưới. Nếu nước không đảm bảo tiêu chuẩn, nó có thể gây ra nhiều vấn đề như tắc nghẽn, ăn mòn và hư hỏng thiết bị.

- Ảnh hưởng của các yếu tố trong nước đến hệ thống tưới tự động:
- Nước sạch, chất lượng tốt: Giúp hệ thống hoạt động ổn định, không bị tắc nghẽn đảm bảo lượng nước phân phối đồng đều, không gây hại cho cây trồng kéo dài tuổi thọ của đường ống, đầu phun và bộ lọc.

- Nước kém chất lượng có thể gây ra nhiều vấn đề như:
Yếu tố Ảnh hưởng đến hệ thống tưới Độ pH không phù hợp (quá axit hoặc kiềm) Gây ăn mòn đường ống kim loại, hư hỏng đầu phun. Hàm lượng muối cao (nước nhiễm mặn) Tích tụ muối trong đường ống, làm giảm hiệu suất tưới. Kim loại nặng (Fe, Mn, Pb…) Gây lắng cặn, tắc nghẽn béc tưới và đường ống. Độ cứng cao (Ca²⁺, Mg²⁺) Hình thành cặn vôi, gây tắc nghẽn hệ thống nhỏ giọt. Bùn đất, tạp chất hữu cơ Làm nghẹt bộ lọc, giảm áp lực nước. Tảo, rong rêu, vi khuẩn Sinh trưởng trong đường ống, gây tắc nghẽn nghiêm trọng. Dư lượng hóa chất, thuốc trừ sâu Gây ăn mòn nhựa, ảnh hưởng đến độ bền của thiết bị. Chất lượng nguồn nước ảnh đế hệ thống tưới Chất lượng nguồn nước ảnh đế hệ thống tưới Chất lượng nguồn nước ảnh đế hệ thống tưới Chất lượng nguồn nước ảnh đế hệ thống tưới
- Nước kém chất lượng có thể gây ra nhiều vấn đề như:
- Các vấn đề thường gặp khi dùng nước kém chất lượng trong tưới tự động:
- Tắc nghẽn đường ống và đầu phun: Bùn đất, rong rêu và muối khoáng có thể tích tụ trong ống dẫn nước và vòi tưới nhỏ giọt, làm giảm lưu lượng nước tưới, đặc biệt trong hệ thống tưới nhỏ giọt, các lỗ nhỏ dễ bị nghẹt do cặn khoáng và vi sinh vật phát triển.

- Ăn mòn và hư hỏng thiết bị: Nước có pH quá thấp (axit) hoặc quá cao (kiềm) có thể ăn mòn van, đầu phun và đường ống bằng kim loại, các hóa chất dư thừa như thuốc bảo vệ thực vật có thể phá hủy nhựa và làm giảm tuổi thọ của hệ thống tưới.

- Giảm hiệu suất tưới và phân phối nước không đều: Nếu nước chứa nhiều tạp chất hoặc cặn lắng, áp lực nước có thể giảm, khiến một số khu vực nhận được ít nước hơn các khu vực khác, điều này làm cây trồng phát triển không đồng đều, ảnh hưởng đến năng suất.

- Hao phí nước và chi phí sửa chữa cao: Khi hệ thống bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng, cần phải vệ sinh và thay thế thiết bị thường xuyên, làm tăng chi phí bảo trì nếu nước có quá nhiều cặn khoáng, hệ thống lọc phải hoạt động nhiều hơn, gây tốn điện và giảm hiệu quả tưới tiêu.

- Giải pháp cải thiện chất lượng nước cho hệ thống tưới tự động:
- Lọc nước trước khi tưới: Sử dụng bộ lọc cát, lọc đĩa, lọc than hoạt tính để loại bỏ bùn đất, rong rêu và kim loại nặng, dùng hệ thống lọc RO hoặc khử khoáng nếu nước có độ cứng cao hoặc nhiễm mặn.

- Điều chỉnh pH nước tưới: Nếu nước quá axit, có thể thêm vôi (CaCO₃) hoặc dolomite để tăng pH, nếu nước quá kiềm, có thể dùng axit photphoric (H₃PO₄) hoặc axit sulfuric (H₂SO₄) để giảm pH.

- Xử lý rong rêu và vi sinh vật: Dùng clo hoặc ozone để diệt vi khuẩn và ngăn tảo phát triển trong đường ống., sử dụng chế phẩm vi sinh để kiểm soát vi khuẩn gây tắc nghẽn.

- Vệ sinh và bảo trì hệ thống định kỳ: Xả rửa đường ống và đầu tưới thường xuyên để loại bỏ cặn bẩn, kiểm tra bộ lọc và thay thế khi cần thiết để đảm bảo nước sạch trước khi vào hệ thống tưới.

Chất lượng nguồn nước đóng vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây xanh cũng như hiệu quả vận hành của hệ thống tưới tự động. Nước sạch, có độ pH phù hợp, ít tạp chất và không chứa dư lượng hóa chất độc hại sẽ giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao. Ngược lại, nguồn nước ô nhiễm có thể gây suy thoái đất, làm cây còi cọc, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống tưới, gây tắc nghẽn và giảm tuổi thọ thiết bị.

Do đó, việc kiểm soát chất lượng nước tưới thông qua các biện pháp lọc, xử lý và bảo trì hệ thống là vô cùng cần thiết. Đầu tư vào một nguồn nước đảm bảo không chỉ giúp cây trồng phát triển bền vững mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN HOA
Địa chỉ: 74/2/1D đường 36,P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: (028) 3720 3389 – CSKH: 090 180 5859
Email: saigonhoa@gmail.com / saigonhoa@saigonhoa.com
Website:
Facebook:
Youtube:https://www.youtube.com/user/saigonhoavn